Có 2 kết quả:

左顧右盼 zuǒ gù yòu pàn ㄗㄨㄛˇ ㄍㄨˋ ㄧㄡˋ ㄆㄢˋ左顾右盼 zuǒ gù yòu pàn ㄗㄨㄛˇ ㄍㄨˋ ㄧㄡˋ ㄆㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glancing to left and right (idiom); to look all around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

glancing to left and right (idiom); to look all around

Bình luận 0